- Hỗ trợ giao diện data, âm thanh, hình ảnh
- Bao gồm 16 khe cắm, trong đó có 12 khe cắm chung
- Cung cấp 6 loại card: PWR, MDX, card E1, card CHU, card DATA, card VIDEO
- Card nguồn và card kết nối chéo được hỗ trợ 1+1
- Tất cả các card được hỗ trợ cắm nóng (hot-swapping)
- Quản lý tập trung thống nhất, với chức năng giám sát, thử nghiệm và chức năng quản lý từ xa
- Khả năng lớn nhất của H5000 là 64×2M, khả năng kênh thoại lớn nhất là 120 kênh
- Khả năng kết nối chéo công suất lớn 2048×2048 (64K basis). H5000 có thể cấu hình trên toàn bộ DCX
STT | Thông số hiệu suất | |
H5000 High-end Integrated Service Multiplexer | Chuẩn rack 19inch, với 16 khe cắm vật lý, 12 khe cho card dịch vụ tổng hợp | |
Loại module | card PWR | Nguồn đầu vào hỗ trợ 1+1, chế độ bảo vệ kép, đầu vào DC-48V Điện áp Ring 75V, 25Hz, cung cấp +5V và -5V cho hệ thống |
Card MDX | Khả năng kết nối chéo 64×E1 Chức năng kiểm soát và giám sát Với giao diện 8×E1 (75Ω or 120Ω) | |
card E1 | Với giao diện 4×E1 or 8×E1 cho ứng dụng E1 | |
card CHU | Cung cấp 10 kênh thoại, hỗ trợ FXO/FXS, magnet phone, hot-line phone, E&M, 64Kbps data, RS232 data, RS485 data, V35 data etc. | |
card Data | Support 10/100Base-T module and V35 data module | |
card Video | Giao diện4×E1, hỗ trợ mã hóa, giải mã hóa MPEG-2 or MPEG-4 | |
Giao diện NMS | Hệ thống giao diện quản lý mạng | RS232 or RS485 Ethernet (SNMP) |
Video | Tốc độ video | 128K-8M bps |
Chế độ đầu ra video | Tốc độ cố định hoặc thay đổi | |
PAL/NTSC | Hỗ trợ cả 2 | |
Chế độ PAL | 720×576, 704×576, 640×576, 480×576, 352×576, 352×288, 176×144 | |
Chế độ NISC | 720×480, 704×480, 640×480, 480×480, 352×240, 352×480, 176×144 | |
Chế độ đầu ra Video | TS/PS | |
Code | ISO/IEC-14496-2 MPEG-4 SP@L1, L2 and L3 ISO/IEC-13818-2 MPEG-2 MP@ML | |
Audio | Tần số audio lấy mẫu | 8K, 32K, 44.1K, 48KHz |
Chế độ mã hóa | MPEG1 Audio Layer I/II, G.729, G.711, MP3 | |
Rate | 8K,32K, 64K, 192K, 224K, 384K bps | |
Chế độ audio | Stereo, Joint, Dual, Mono | |
Nguồn cấp, công suất | H5000 | DC-48V <100W (full load) |
Kích thước | H5000 | W×H×D (mm) 440×310×265 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ tách ghép kênh PCM Multiplexer (7U)”
You must be logged in to post a review.