Huahuan cung cấp thiết bị truyền dẫn PDH từ 1E1 đến 16E1s với một loạt giao diện dịch vụ V.35, Ethernet… và nhiều thiết bị mới hơn. Do đó chúng tôi có thể đáp ứng được mọi nhu cầu của các nhà khai thác cung cấp dịch vụ viễn thông và người sử dụng. H10MO tích hợp tất cả các công nghệ số ASIC được phát triển tại Huahuan, cùng với công nghệ suy giảm jiter rất sáng tạo, vòng khóa pha, khôi phục đồng hồ và kĩ thuật loại trừ nhiễu ở E1. Các kênh data, RS232, RS485 và V.35 được hỗ trợ rất linh động. H10MO còn có một số đặc trưng: kích thước nhỏ, nhẹ, tiêu thụ điện năng thấp, khả năng chống nhiễu và độ tin cậy cao.
Thông số kĩ thuật:
Stt | Thông số kỹ thuậtt | |||||
Model và giao diện | H10MO-480 | 16×E1/G.703 | ||||
H10MO-240 | 8×E1 /G.703 | |||||
H10MO-240B | 8×E1/G.703+1 × Ethernet | |||||
H10MO-120+ | 4×E1/G.703 | |||||
H10MO-120B | 4×E1/G.703+1 × Ethernet | |||||
H10MOS-60 | 2×E1 /G.703 | |||||
H10MOS-60AF | 1×1 /G.703+ 1×V35 | |||||
H10MOS-60B | 2×E1 /G.703+ 1 × Ethernet | |||||
H10MOS-30 | 1×E1 /G.703 | |||||
H10MOS-30AF | 1×V35 | |||||
H10MOS-30B | 1×E1 /G.703+ 1 × Ethernet | |||||
Dạng Rack | H10MO-1684 | với 14 khe cắm card và lên đến 28 khe với dịch vụ quang, các module được bắt vào H10MO-1684 như các card | ||||
Giao diện E1 | Tương thích chuẩn ITU-T G.703 | |||||
2.048Mbps±50ppm | ||||||
75Ω / 120Ω | ||||||
Giao diện Ethernet | Tùy chọn | Tương thích chuẩn IEEE 802.3, 10/100Base-Tx | ||||
Line Speed is available (speeding limiting can be set, step size is 1M) | ||||||
Giao diện quang | Kết nối | Bước sóng | Output (dBm) | Độ nhạy (dBm) | ||
Đặc điểm kỹ thuật | 1310nm (standard) | -5 ~ -12 | ≤ -36 | |||
1310nm (long haul, optional) | 0 ~ -5 | ≤ -36 | ||||
1550nm (DFB, long haul, optional) | 0 ~ -5 | ≤ -36 | ||||
Bi-directional single fiber | -8 ~ -14 (Tx :1550nm) | ≤ -30 | ||||
0 ~ -5 (Tx :1310nm) | ||||||
Chế độ bảo vệ 1+1 | Tùy chon | |||||
Cổng dữ liệu | Tốc độ | 1 kênh RS-485 và 1 kênh RS-232 ≤116K | ||||
Màn hình cảnh bảo | Quản lý bằng phần mềm thân thiện | |||||
Đặt hàng | Liên hệ | |||||
Nguồn cấp | AC | 220V (165 ~ 265V) | ||||
DC | -48V (-36V ~ -72V) | |||||
+24V (+18V ~ +36V) | ||||||
Tùy chọn | AC(220V) / DC(-48V) | |||||
Tiêu thụ | 5W ~ 10W | |||||
Kích thước | H10MO-480 H10MO-240 H10MO-240B H10MO-120+ H10MO-120B | W × H × D (mm): 440×44 × 138 | ||||
H10MOS-30 H10MOS-30AF H10MOS-60 H10MOS-60B H10MOS-30B | W × H × D(mm):220×44×138 or 440 × 44 × 138 | |||||
H10MO-1684 | W × H × D(mm):436×354×297 | |||||
Cài đặt | Treo tường, bắt rack, để bàn |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “PDH Fiber Transmission Equipment”
You must be logged in to post a review.