- Hỗ trợ 16 cổng ethernet 10/100/1000Base-T(x), 4 cổng SFP 10GbE, 8 cổng combo quang điện 1000M
- Hỗ trợ IGMP Snooping và GMRP filter multicast packet
- Hỗ trợ QoS of IEEE 802.1p/1Q TOS/DiffServ
- Hỗ trợ SNMP v1/v2/v3
- Hỗ trợ IEEE802.1x/HTTP/SSH
- Hỗ trợ tập hợp liên kết tĩnh/ động để tối ưu hóa băng thông
- Hỗ trợ chức năng ALC để tăng cường tính linh hoạt và bảo vệ quản lý mạng
- Hỗ trợ quản lý băng thông, đảm bảo ổn định mạng
- Hỗ trợ RMON
- Hỗ trợ port mirroring
- Hỗ trợ STP/MSTP/RSTP
- Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, OSPF, VRRP, công nghệ chuyển mạch lớp 3
- Làm việc ở nhiệt độ-35°C – 70°C
- Hỗ trợ 2 nguồn vào 100VAC – 240 VAC
- Hỗ trợ 2 nguồn dự phòng, sự tin cậy cao
- Hỗ trợ 2 báo hiệu nâng cao sự tin cậy
- Thiết kế không quạt, công nghiệp, lắp đặt rack-mount
Công nghệ
Chuẩn IEEE 802.3u/z/ab/x, IEEE802.1d/w/s/q/p/x, IEEE802.3ae/ad
Điều khiển luồng: IEEE802.3x luồng điều khiển, điều khiển luồng ngược trở lại
Giao thức
IGMP Snooping, GMRP, SNMP v1/v2/v3, QoS, STP/RSTP/MSTP, DHCP server/client, DHCP option 66/67/82, VLAN, LLDP, SNTP, Telnet, HTTP/HTTPS, SSH, Ipv6, LACP
Công nghệ chuyển mạch lớp 3
Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2, OSPF, VRRP
Giao diện
Cổng RJ45: 10/100/1000Base-T(x), điều khiển luồng, full/half duplex, chế độ làm việc tự thích nghi, thích nghi MDI/MID-X
Cổng SPF: 100/1000Base-F(x)
10GbE SFP+
Cổng Console: Cổng quản lý điều khiển (RJ45)
Cổng báo hiệu: Thiết bị đầu cuối dây 5 lõi 5.08mm (R+/R-)
2 đường báo hiệu đầu ra
Khoảng cách truyền dẫn:
Cáp đồng xoắn đôi: 100m ( chuẩn cáp CAT5/CAT5e)
Quang multi-mode: 850nm,2km
1310nm,2km/5km
Quang single-mode: 1310nm,20/40/60km
1550nm, 20/40/60/80/100/120km
Chỉ thị LED
Chỉ thị nguồn: P1/P2
Chỉ thị cảnh báo: ALM
Chỉ thị hoạt động: RUN
Cổng kết nối/Chỉ thị trạng thái hoạt động: Link/ACT
Thuộc tính chuyển đổi
Chế độ truyền dẫn: lưu trữ và chuyển tiếp
Địa chỉ MAC: 16K
Cache: 12M
Băng thông chuyển mạch: 128G
Tốc độ chuyển tiếp 100M: 148810pps
Tốc độ chuyển tiếp 1000M: 1488100pps
Tốc độ chuyển tiếp 10000M: 14881000pps
Cấp nguồn
Nguồn đầu vào: 100VAC – 220VAC
Đầu cuối đầu vào: ổ cắm 3 pha
2 đường vào AC
Sự tiêu thụ
Tiêu thụ no-load: 20W
Tiêu thụ full-load: 33W
Đặc trưng cơ khí
Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ kim loại
Lắp đặt rack-mount 19 inch
Trọng lượng: 3.9kg
Kích thước: 440mm x 284mm x 43mm
Môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc: -35°C – 70°C
Nhiệt độ bảo quản: -40°C – 85°C
Độ ẩm: 5% – 95%
Xác nhận
Bảo vệ: UL508
EMS:EN61000-4-2(ESD),Level4
EN61000-4-4(EFT),Level4
EN61000-4-5 (Surge), Level 4
Bảo hành: 3 năm
Danh sách đóng gói:
- Ethernet Switch ICS5028G-8GC-4TS x 1
- Giấy hướng dẫn sử dụng x 1
- CD x 1
- Giấy chứng nhận chất lượng x 1
- Thẻ bảo hành x 1
- Cáp nguồn x 1
Thông tin đặt hàng
ICS5028G-8GC-4TS: 16 cổng ethernet 10/100/1000Base-T(x), 4 cổng SFP 10GbE, 8 cổng combo quang điện 1000M, quản lý web, lắp đặt rack-mounted, 100~240 VAC
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Layer 3 Industrial Ethernet Switch”
You must be logged in to post a review.