Đặc tính
1. Tốc độ chuyển mạch 36 Gbps, phần cứng định tuyến, tốc độ chuyển tiếp L2: 9.5Mbps
2. Khoảng cách truyền bằng cáp quang lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng WAN
An toàn và tin cậy
1. IEEE 802.1x và sự xác nhận bởi người sử dụng
2. Hỗ trợ ACL lọc dữ liệu L2-L7
3. Hỗ trợ QinQ, bảo vệ hai lớp cho VLAN
Dễ dàng bảo trì
1. Tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo
2. Trung tâm quản lý với địa chỉ IP thống nhất để tiết kiệm địa chỉ IP
3. Quản lý thông qua cổng console, Web, SNMP, Telnet, v v…
4. Hỗ trợ Broad Director, HP Open View, Cisco Works 2000
Điều khiển luồng và quảng bá
1. Tự động phát hiện và cấm phát bão quảng bá, IGMP snooping, hạn chế hiệu quả broadcast flooding
2. Điều khiển luồng dữ liêu Full- và half- duplex
3. Cổng Ethernet giới hạn tốc độ 1M step side
4. Hỗ trợ QoS
5. Jumbo frame
Chuẩn | IEEE802.1d IEEE802.1p IEEE802.1q IEEE802.3x IEEE802.3ad |
Chuẩn quản lý mạng | RFC 1213 MIB II RFC 1493 Bridge MIB RFC 1643 Ether-Like MIB |
Bộ xử lý | MPC 50MHZ |
FLASH | 4 MB |
Bộ nhớ | 64 MB |
Tốc độ chuyển tiếp | Lọc và chuyển tiếp wire-speed |
Chế độ làm việc | Full/half-duplex |
Địa chỉ MAC | 8K |
Jumbo frame | 2048 |
Spanning Tree | IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP 802.1s MSTP |
Điều khiển luồng | Phản hồi dữ liệu ở chế độ half-duplex, 802.3x ở chế độ full-duplex, hỗ trợ CAR, 64K step size cho cổng 100-M, 8 M step size cho cổng Gigabit |
Điều khiển Storm | Ngừng gửi thông tin tại các ngưỡng hạn chế broadcast/multicast/unicast |
Điều khiển Multicast | IGMP snooping |
Giao thức DHCP | DHCP snooping, tùy chọn DHCP 82, bảo vệ nguồn theo tiêu chuẩn IP |
Cổng Trunking | Lên tới 6 nhóm với 8 cổng cho một nhóm, kết hợp LACP động hoặc tĩnh |
Cổng Mirroring | Được hỗ trợ có thể được phân loại theo luồng |
Xếp nhóm | Lên tới 256, quản lý thông qua IP |
Sự bảo vệ | IEEE 802.1x port-based xác nhận bởi người sử dụng Bảo vệ cổng Phần cứng hỗ trợ IP ACL, MAC ACL, VLAN ACL Xác nhận từ xa thông qua RADIUS Người sử dụng có quyền phân loại và bảo vệ mật khẩu |
QoS | Head Of Line (HOL) blocking prevention mechannism Phân phối 4 hàng đợi trên mỗi cổng, lập bản đồ 8 hàng đợi ưu tiên 802.1q Best Effort Service Differentiated Service Strict Priority Weighted Round Robin First Come First Serve TOS re-tagging RTS |
Quản lý mạng | SNMP v1/v2,RMON (Group 1, 2, 3, 9),Telnet, dòng lệnh (CLI),giao diện Web, tools suite hỗ trợ quản lý: Broad Director, NTP,SSH,LLDP |
Nâng cấp phần mềm | TFTP/FTP |
Cấu hình | Upload/download: TFTP/FTP |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50°C |
Độ ẩm | 0 ~ 90%(không ngưng tụ) |
Nguồn | |
Điện áp vào | AC 100 ~ 240 V, 47 ~ 63 Hz, 1A/230V |
Công suất tiêu thụ | 28W |
Kích cỡ | |
L*W*H | 442mm×225 mm×44 mm |
Vỏ | Sắt |
Mầu | Đen |
Trọng lượng | 6.6kg |
Tiêu chuẩn đáp ứng | |
Chứng nhận | |
Thông Tin Đặt Hàng | |
MODEL | Thông Số |
IES2228 | Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo |
Phụ kiện (Module quang SFP sử dụng cho cổng SFP Giga) | |
SW3825-24 | SFP, 5Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Multi-mode, 850nm |
SW3825-34 | SFP, 10Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-35 | SFP, 10Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-44 | SFP, 20Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-45 | SFP, 20Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-54 | SFP, 40Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1310nm |
SW3825-55 | SFP, 40Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1310/1550nm |
SW3825-64 | SFP, 60Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-65 | SFP, 60Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-74 | SFP, 80Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-75 | SFP, 80Km, 1.25Gbps, Single Fiber, Single-mode, LC, 1490/1550nm |
SW3825-84 | SFP, 100Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
SW3825-94 | SFP, 120Km, 1.25Gbps, Dual Fiber, Single-mode, LC, 1550nm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Switch Ethernet 24 cổng FE + 2 cổng GE + 2 cổng Giga TX/SFP Combo”
You must be logged in to post a review.